TT | Chủng loại giống | Số hiệu | Giám định theo TCVN | Phân cấp chất lượng sau giám định | Mục đích sử dụng | Thời gian sử dụng |
1 | Landrace | 7588 | TCVN3666-89 | Đặc cấp | TTNT | Năm 2022-2023 |
2 | Landrace | 4398 | TCVN3666-89 | Đặc cấp | TTNT | Năm 2022-2023 |
3 | Landrace | 3576 | TCVN3666-89 | Đặc cấp | TTNT | Năm 2022-2023 |
4 | Landrace | 3944 | TCVN3666-89 | Đặc cấp | TTNT | Năm 2022-2023 |
5 | Duroc | 5308 | TCVN3666-89 | Đặc cấp | TTNT | Năm 2022-2023 |
6 | Duroc | 4554 | TCVN3666-89 | Đặc cấp | TTNT | Năm 2022-2023 |
TT | Chủng loại giống | Số hiệu | Giám định theo TCVN | Phân cấp chất lượng sau giám định | Mục đích sử dụng | Thời gian sử dụng |
1 | Landrace | 8049 | TCVN3666-89 | Đặc cấp | TTNT | Năm 2022-2023 |
2 | Landrace | 8038 | TCVN3666-89 | Đặc cấp | TTNT | Năm 2022-2023 |
3 | Landrace | 8039 | TCVN3666-89 | Đặc cấp | TTNT | Năm 2022-2023 |
4 | Landrace | 8754 | TCVN3666-89 | Đặc cấp | TTNT | Năm 2022-2023 |
5 | Landrace | 8818 | TCVN3666-89 | Đặc cấp | TTNT | Năm 2022-2023 |
6 | Landrace | 8805 | TCVN3666-89 | Đặc cấp | TTNT | Năm 2022-2023 |
7 | Landrace | 8823 | TCVN3666-89 | Đặc cấp | TTNT | Năm 2022-2023 |
8 | Landrace | 8833 | TCVN3666-89 | Đặc cấp | TTNT | Năm 2022-2023 |
9 | Landrace | 8829 | TCVN3666-89 | Đặc cấp | TTNT | Năm 2022-2023 |
10 | Landrace | 8762 | TCVN3666-89 | Đặc cấp | TTNT | Năm 2022-2023 |
11 | Landrace | 8849 | TCVN3666-89 | Đặc cấp | TTNT | Năm 2022-2023 |
12 | Landrace | 8815 | TCVN3666-89 | Đặc cấp | TTNT | Năm 2022-2023 |
13 | Duroc | 8850 | TCVN3666-89 | Đặc cấp | TTNT | Năm 2022-2023 |
14 | Duroc | 8806 | TCVN3666-89 | Đặc cấp | TTNT | Năm 2022-2023 |
15 | Duroc | 8847 | TCVN3666-89 | Đặc cấp | TTNT | Năm 2022-2023 |
16 | Duroc | 8080 | TCVN3666-89 | Đặc cấp | TTNT | Năm 2022-2023 |
17 | Duroc | 8090 | TCVN3666-89 | Đặc cấp | TTNT | Năm 2022-2023 |
18 | Duroc | 8047 | TCVN3666-89 | Đặc cấp | TTNT | Năm 2022-2023 |
TT | Chủng loại giống | Số hiệu | Giám định theo TCVN | Phân cấp chất lượng sau giám định | Mục đích sử dụng | Thời gian sử dụng |
1 | Landrace | 918498 | TCVN3666-89 | Đặc cấp | TTNT | Năm 2022-2023 |
2 | Landrace | 919791 | TCVN3666-89 | Đặc cấp | TTNT | Năm 2022-2023 |
3 | Landrace | 919792 | TCVN3666-89 | Đặc cấp | TTNT | Năm 2022-2023 |
4 | Landrace | 919461 | TCVN3666-89 | Đặc cấp | TTNT | Năm 2022-2023 |
5 | Yorkshire | 928554 | TCVN3666-89 | Đặc cấp | TTNT | Năm 2022-2023 |
6 | Yorkshire | 929858 | TCVN3666-89 | Đặc cấp | TTNT | Năm 2022-2023 |
7 | Yorkshire | 927028 | TCVN3666-89 | Đặc cấp | TTNT | Năm 2022-2023 |
8 | Yorkshire | 928537 | TCVN3666-89 | Đặc cấp | TTNT | Năm 2022-2023 |
9 | Landrace | 918916 | TCVN3666-89 | Đặc cấp | TTNT | Năm 2022-2023 |
10 | Pidu | 934299 | TCVN3666-89 | Đặc cấp | TTNT | Năm 2022-2023 |
11 | Duroc | 938467 | TCVN3666-89 | Đặc cấp | TTNT | Năm 2022-2023 |
12 | Pidu | 937301 | TCVN3666-89 | Đặc cấp | TTNT | Năm 2022-2023 |
13 | Pidu | 934283 | TCVN3666-89 | Đặc cấp | TTNT | Năm 2022-2023 |
14 | Duroc | 938258 | TCVN3666-89 | Đặc cấp | TTNT | Năm 2022-2023 |
15 | Yorkshire | 928461 | TCVN3666-89 | Đặc cấp | TTNT | Năm 2022-2023 |
TT | Chủng loại giống | Số hiệu | Giám định theo TCVN | Phân cấp chất lượng sau giám định | Mục đích sử dụng | Thời gian sử dụng |
1 | Landrace | 96-1 | TCVN3666-89 | Đặc cấp | TTNT | Năm 2022-2023 |
2 | Duroc | 444-5 | TCVN3666-89 | Đặc cấp | TTNT | Năm 2022-2023 |
3 | Duroc | 381-8 | TCVN3666-89 | Đặc cấp | TTNT | Năm 2022-2023 |
4 | Duroc | 393-8 | TCVN3666-89 | Đặc cấp | TTNT | Năm 2022-2023 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Giải cầu lông có sự tham gia của các đơn vị thuộc sở Nông nghiệp và Phát triển...
Công đoàn Trung tâm KN tổ chức tọa đàm ngày quốc tế phụ nữ 8/3 đồng...
Nhằm tăng tinh thần đoàn kết trong Đoàn Thanh niên Trung Tâm
nhằm giáo dục truyền thống lịch sử cho thế hệ trẻ Đoàn thanh niên Trung tâm...